--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường xoắn ốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường xoắn ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường xoắn ốc
Your browser does not support the audio element.
+
Spiral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đường xoắn ốc"
Những từ có chứa
"đường xoắn ốc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
helix
volute
corkscrew
spiral
helices
cable
chink
voluted
spirivalve
twist
more...
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
đường xoắn ốc
:
Spiral
+
dancing-saloon
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệm nhảy